中文 Trung Quốc
略稱
略称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viết tắt
略稱 略称 phát âm tiếng Việt:
[lu:e4 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
abbreviation
略舉 略举
略見一斑 略见一斑
略語 略语
略讀 略读
略跡原情 略迹原情
略過 略过