中文 Trung Quốc
略舉
略举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một số trường hợp đã chọn ra như là ví dụ
để làm nổi bật
略舉 略举 phát âm tiếng Việt:
[lu:e4 ju3]
Giải thích tiếng Anh
some cases picked out as example
to highlight
略見一斑 略见一斑
略語 略语
略識之無 略识之无
略跡原情 略迹原情
略過 略过
略釋 略释