中文 Trung Quốc
狗熊
狗熊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gấu ngựa
đồ hèn hạ
狗熊 狗熊 phát âm tiếng Việt:
[gou3 xiong2]
Giải thích tiếng Anh
black bear
coward
狗爬式 狗爬式
狗牌 狗牌
狗獾 狗獾
狗男女 狗男女
狗皮膏藥 狗皮膏药
狗秀 狗秀