中文 Trung Quốc
狗爬式
狗爬式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chó mái chèo (bơi phong cách)
狗爬式 狗爬式 phát âm tiếng Việt:
[gou3 pa2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
dog paddle (swimming style)
狗牌 狗牌
狗獾 狗獾
狗玩兒的 狗玩儿的
狗皮膏藥 狗皮膏药
狗秀 狗秀
狗窩 狗窝