中文 Trung Quốc
狗獾
狗獾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Badger
CL:隻|只 [zhi1]
狗獾 狗獾 phát âm tiếng Việt:
[gou3 huan1]
Giải thích tiếng Anh
badger
CL:隻|只[zhi1]
狗玩兒的 狗玩儿的
狗男女 狗男女
狗皮膏藥 狗皮膏药
狗窩 狗窝
狗竇 狗窦
狗竇大開 狗窦大开