中文 Trung Quốc
狐
狐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fox
狐 狐 phát âm tiếng Việt:
[hu2]
Giải thích tiếng Anh
fox
狐假虎威 狐假虎威
狐女 狐女
狐朋狗友 狐朋狗友
狐狸 狐狸
狐狸尾巴 狐狸尾巴
狐狸座 狐狸座