中文 Trung Quốc
生絲
生丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lụa thô
生絲 生丝 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 si1]
Giải thích tiếng Anh
raw silk
生老病死 生老病死
生耗氧量 生耗氧量
生肉 生肉
生肖屬相 生肖属相
生育 生育
生育率 生育率