中文 Trung Quốc
生產能力
生产能力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khả năng sản xuất
năng lực sản xuất
生產能力 生产能力 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 chan3 neng2 li4]
Giải thích tiếng Anh
manufacturing ability
production capacity
生產自救 生产自救
生產要素 生产要素
生產設施 生产设施
生產關係 生产关系
生產隊 生产队
生畏 生畏