中文 Trung Quốc
生產自救
生产自救
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự giúp (thành ngữ)
生產自救 生产自救 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 chan3 zi4 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
self-help (idiom)
生產要素 生产要素
生產設施 生产设施
生產資料 生产资料
生產隊 生产队
生畏 生畏
生番 生番