中文 Trung Quốc
生產成本
生产成本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí sản xuất
生產成本 生产成本 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 chan3 cheng2 ben3]
Giải thích tiếng Anh
production costs
生產率 生产率
生產線 生产线
生產總值 生产总值
生產能力 生产能力
生產自救 生产自救
生產要素 生产要素