中文 Trung Quốc
生物降解
生物降解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân
生物降解 生物降解 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 wu4 jiang4 jie3]
Giải thích tiếng Anh
biodegradation
生物體 生物体
生物高分子 生物高分子
生物鹼 生物碱
生理 生理
生理假 生理假
生理學 生理学