中文 Trung Quốc
生理學
生理学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sinh lý học
生理學 生理学 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 li3 xue2]
Giải thích tiếng Anh
physiology
生理學家 生理学家
生理性 生理性
生理鹽水 生理盐水
生產 生产
生產企業 生产企业
生產力 生产力