中文 Trung Quốc
生物鹼
生物碱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ancaloit
生物鹼 生物碱 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 wu4 jian3]
Giải thích tiếng Anh
alkaloid
生猛 生猛
生理 生理
生理假 生理假
生理學家 生理学家
生理性 生理性
生理鹽水 生理盐水