中文 Trung Quốc
生物大滅絕
生物大灭绝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt vời tuyệt chủng của loài
生物大滅絕 生物大灭绝 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 wu4 da4 mie4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
great extinction of species
生物媒介 生物媒介
生物學 生物学
生物學家 生物学家
生物工程 生物工程
生物工程學 生物工程学
生物彈藥 生物弹药