中文 Trung Quốc
生物工程
生物工程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bioengineering
kỹ thuật di truyền
生物工程 生物工程 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 wu4 gong1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
bioengineering
genetic engineering
生物工程學 生物工程学
生物彈藥 生物弹药
生物性 生物性
生物戰 生物战
生物戰劑 生物战剂
生物技術 生物技术