中文 Trung Quốc
生物學家
生物学家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà sinh vật học
生物學家 生物学家 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 wu4 xue2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
biologist
生物專一性 生物专一性
生物工程 生物工程
生物工程學 生物工程学
生物性 生物性
生物恐怖主義 生物恐怖主义
生物戰 生物战