中文 Trung Quốc
生境
生境
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
môi trường sống
生境 生境 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
habitat
生奶油 生奶油
生子 生子
生字 生字
生存環境 生存环境
生存農業 生存农业
生就 生就