中文 Trung Quốc
生奶油
生奶油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kem
kem
生奶油 生奶油 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 nai3 you2]
Giải thích tiếng Anh
cream
whipped cream
生子 生子
生字 生字
生存 生存
生存農業 生存农业
生就 生就
生平 生平