中文 Trung Quốc
生子
生子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp cho sinh một đứa trẻ hay trẻ em
生子 生子 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
to give birth to a child or children
生字 生字
生存 生存
生存環境 生存环境
生就 生就
生平 生平
生平事跡 生平事迹