中文 Trung Quốc
生啤
生啤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dự thảo bia
unpasteurized bia
生啤 生啤 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 pi2]
Giải thích tiếng Anh
draft beer
unpasteurized beer
生啤酒 生啤酒
生土 生土
生境 生境
生子 生子
生字 生字
生存 生存