中文 Trung Quốc
生厭
生厌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ghê tởm
để pall
chán
tẻ nhạt
cloying
nhàm chán
kích thích
生厭 生厌 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 yan4]
Giải thích tiếng Anh
to disgust
to pall
fed up
tedious
cloying
boring
irritating
生吞活剝 生吞活剥
生命 生命
生命不息,戰鬥不止 生命不息,战斗不止
生命吠陀 生命吠陀
生命在於運動 生命在于运动
生命多樣性 生命多样性