中文 Trung Quốc
生命多樣性
生命多样性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đa dạng sinh học
生命多樣性 生命多样性 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 ming4 duo1 yang4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
biodiversity
生命徵象 生命征象
生命科學 生命科学
生命線 生命线
生命週期 生命周期
生員 生员
生啤 生啤