中文 Trung Quốc
  • 生命不息,戰鬥不止 繁體中文 tranditional chinese生命不息,戰鬥不止
  • 生命不息,战斗不止 简体中文 tranditional chinese生命不息,战斗不止
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trong khi không có cuộc sống, cuộc chiến vẫn tiếp tục (thành ngữ); chiến đấu đến cuối cùng
生命不息,戰鬥不止 生命不息,战斗不止 phát âm tiếng Việt:
  • [sheng1 ming4 bu4 xi1 , zhan4 dou4 bu4 zhi3]

Giải thích tiếng Anh
  • while there is life, the fight continues (idiom); to fight to the last