中文 Trung Quốc
甘甜
甘甜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngọt ngào
甘甜 甘甜 phát âm tiếng Việt:
[gan1 tian2]
Giải thích tiếng Anh
sweet
甘糖醇 甘糖醇
甘納許 甘纳许
甘肅 甘肃
甘肅省 甘肃省
甘苦 甘苦
甘草 甘草