中文 Trung Quốc
甘州
甘州
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cám Châu quận trương dịch thành phố 張掖市|张掖市 [Zhang1 ye4 shi4], Gansu
甘州 甘州 phát âm tiếng Việt:
[Gan1 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
Ganzhou district of Zhangye city 張掖市|张掖市[Zhang1 ye4 shi4], Gansu
甘州區 甘州区
甘巴里 甘巴里
甘德 甘德
甘心 甘心
甘心情願 甘心情愿
甘托克 甘托克