中文 Trung Quốc
瓦隆
瓦隆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Walloon, cư dân của khu vực nói tiếng Pháp phía nam Bỉ
瓦隆 瓦隆 phát âm tiếng Việt:
[Wa3 long1]
Giải thích tiếng Anh
Walloon, inhabitant of Southern French-speaking area of Belgium
瓧 瓧
瓩 瓩
瓬 瓬
瓰 瓰
瓱 瓱
瓴 瓴