中文 Trung Quốc- 瓦良格
- 瓦良格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Varyag, tàu sân bay Liên Xô cũ, mua bởi Trung Quốc, đổi tên thành 遼寧號|辽宁号 [Liao2 ning2 Hao4]
瓦良格 瓦良格 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Varyag, former Soviet aircraft carrier purchased by China, renamed 遼寧號|辽宁号[Liao2 ning2 Hao4]