中文 Trung Quốc
瓦西里
瓦西里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vasily (tên)
瓦西里 瓦西里 phát âm tiếng Việt:
[Wa3 xi1 li3]
Giải thích tiếng Anh
Vasily (name)
瓦西里耶維奇 瓦西里耶维奇
瓦解 瓦解
瓦解冰泮 瓦解冰泮
瓦都茲 瓦都兹
瓦里斯 瓦里斯
瓦隆 瓦隆