中文 Trung Quốc
瓦薩比
瓦萨比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Wasabi (loanword)
瓦薩比 瓦萨比 phát âm tiếng Việt:
[wa3 sa4 bi3]
Giải thích tiếng Anh
wasabi (loanword)
瓦西里 瓦西里
瓦西里耶維奇 瓦西里耶维奇
瓦解 瓦解
瓦赫基爾河 瓦赫基尔河
瓦都茲 瓦都兹
瓦里斯 瓦里斯