中文 Trung Quốc
瓦當
瓦当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mái ngói
瓦當 瓦当 phát âm tiếng Việt:
[wa3 dang1]
Giải thích tiếng Anh
eaves-tile
瓦硯 瓦砚
瓦礫 瓦砾
瓦礫堆 瓦砾堆
瓦良格 瓦良格
瓦萊塔 瓦莱塔
瓦薩比 瓦萨比