中文 Trung Quốc
瓦片
瓦片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạch
CL:塊|块 [kuai4]
瓦片 瓦片 phát âm tiếng Việt:
[wa3 pian4]
Giải thích tiếng Anh
tile
CL:塊|块[kuai4]
瓦特 瓦特
瓦當 瓦当
瓦硯 瓦砚
瓦礫堆 瓦砾堆
瓦罕走廊 瓦罕走廊
瓦良格 瓦良格