中文 Trung Quốc
瓦楞
瓦楞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng gạch
Giấy gợn sóng
瓦楞 瓦楞 phát âm tiếng Việt:
[wa3 leng2]
Giải thích tiếng Anh
rows of tiles
corrugated
瓦爾基里 瓦尔基里
瓦爾德 瓦尔德
瓦爾特 瓦尔特
瓦爾達克 瓦尔达克
瓦爾達克省 瓦尔达克省
瓦片 瓦片