中文 Trung Quốc
瓦爾基里
瓦尔基里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
"Valkyrie"
瓦爾基里 瓦尔基里 phát âm tiếng Việt:
[wa3 er3 ji1 li3]
Giải thích tiếng Anh
valkyrie
瓦爾德 瓦尔德
瓦爾特 瓦尔特
瓦爾納 瓦尔纳
瓦爾達克省 瓦尔达克省
瓦片 瓦片
瓦特 瓦特