中文 Trung Quốc
環境重災區
环境重灾区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
môi trường khu vực thiên tai
環境重災區 环境重灾区 phát âm tiếng Việt:
[huan2 jing4 zhong4 zai1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
environmental disaster area
環太平洋 环太平洋
環太平洋地震帶 环太平洋地震带
環太平洋火山帶 环太平洋火山带
環帶 环带
環幕 环幕
環形 环形