中文 Trung Quốc
  • 璨 繁體中文 tranditional chinese
  • 璨 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đá quý
  • vẻ đẹp rực rỡ của đá quý
璨 璨 phát âm tiếng Việt:
  • [can4]

Giải thích tiếng Anh
  • gem
  • luster of gem