中文 Trung Quốc
現金
现金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rút tiền trong KS
現金 现金 phát âm tiếng Việt:
[xian4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
cash
現金周轉 现金周转
現金基礎 现金基础
現金流轉 现金流转
現金流量 现金流量
現金流量表 现金流量表
現錢 现钱