中文 Trung Quốc
現象學
现象学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiện tượng
現象學 现象学 phát âm tiếng Việt:
[xian4 xiang4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
phenomenology
現貨 现货
現貨價 现货价
現身 现身
現量相違 现量相违
現金 现金
現金周轉 现金周转