中文 Trung Quốc
現身
现身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho chính mình
xuất hiện
(của một vị thần) xuất hiện trong xác thịt
現身 现身 phát âm tiếng Việt:
[xian4 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to show oneself
to appear
(of a deity) to appear in the flesh
現身說法 现身说法
現量相違 现量相违
現金 现金
現金基礎 现金基础
現金流轉 现金流转
現金流轉表 现金流转表