中文 Trung Quốc
現磨
现磨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi mặt đất
現磨 现磨 phát âm tiếng Việt:
[xian4 mo2]
Giải thích tiếng Anh
freshly ground
現行 现行
現行犯 现行犯
現象 现象
現貨 现货
現貨價 现货价
現身 现身