中文 Trung Quốc
現實主義
现实主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ nghĩa hiện thực
現實主義 现实主义 phát âm tiếng Việt:
[xian4 shi2 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
realism
現實情況 现实情况
現年 现年
現形 现形
現成 现成
現房 现房
現抓 现抓