中文 Trung Quốc
率直
率直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Frank
đơn giản
cùn
率直 率直 phát âm tiếng Việt:
[shuai4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
frank
straightforward
blunt
率真 率真
率領 率领
玈 玈
玉井 玉井
玉井鄉 玉井乡
玉人 玉人