中文 Trung Quốc
率真
率真
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng thắn và chân thành
thẳng thắn
率真 率真 phát âm tiếng Việt:
[shuai4 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
frank and sincere
candid
率領 率领
玈 玈
玉 玉
玉井鄉 玉井乡
玉人 玉人
玉人吹簫 玉人吹箫