中文 Trung Quốc
率領
率领
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lãnh đạo
chỉ huy
đầu
率領 率领 phát âm tiếng Việt:
[shuai4 ling3]
Giải thích tiếng Anh
to lead
to command
to head
玈 玈
玉 玉
玉井 玉井
玉人 玉人
玉人吹簫 玉人吹箫
玉佩 玉佩