中文 Trung Quốc
率爾操觚
率尔操觚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để soạn ra tay cách (thành ngữ); để dấu gạch ngang
率爾操觚 率尔操觚 phát âm tiếng Việt:
[shuai4 er3 cao1 gu1]
Giải thích tiếng Anh
to compose in off-hand way (idiom); to dash off
率獸食人 率兽食人
率由舊章 率由旧章
率直 率直
率領 率领
玈 玈
玉 玉