中文 Trung Quốc
玄虛
玄虚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lừa dối trá
bí ẩn
unfathomable
玄虛 玄虚 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 xu1]
Giải thích tiếng Anh
deceitful trick
mystery
unfathomable
玄遠 玄远
玄關 玄关
玄青 玄青
玆 玆
率 率
率 率