中文 Trung Quốc
玄關
玄关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sảnh
cửa trước
hàng Hiên
tiền sảnh
玄關 玄关 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 guan1]
Giải thích tiếng Anh
entrance hall
front door
porch
vestibule
玄青 玄青
玅 妙
玆 玆
率 率
率先 率先
率然 率然