中文 Trung Quốc
玄青
玄青
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu đen
玄青 玄青 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 qing1]
Giải thích tiếng Anh
deep black
玅 妙
玆 玆
率 率
率先 率先
率然 率然
率爾操觚 率尔操觚