中文 Trung Quốc- 特派
- 特派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cuộc hẹn đặc biệt
- phóng viên đặc biệt
- lực lượng đặc nhiệm
- SB cử một nhiệm vụ
特派 特派 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- special appointment
- special correspondent
- task force
- sb dispatched on a mission