中文 Trung Quốc
特指
特指
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham khảo đặc biệt
特指 特指 phát âm tiếng Việt:
[te4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
to refer in particular to
特指問句 特指问句
特提斯海 特提斯海
特效 特效
特斯拉 特斯拉
特易購 特易购
特有 特有