中文 Trung Quốc
玄石
玄石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Magnetit Fe3O4
玄石 玄石 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
magnetite Fe3O4
玄秘 玄秘
玄米茶 玄米茶
玄菟郡 玄菟郡
玄遠 玄远
玄關 玄关
玄青 玄青